Có 2 kết quả:

神机妙算 shén jī miào suàn ㄕㄣˊ ㄐㄧ ㄇㄧㄠˋ ㄙㄨㄢˋ神機妙算 shén jī miào suàn ㄕㄣˊ ㄐㄧ ㄇㄧㄠˋ ㄙㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) divine strategy and wonderful planning (idiom)
(2) clever scheme
(3) supremely clever in his schemes

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) divine strategy and wonderful planning (idiom)
(2) clever scheme
(3) supremely clever in his schemes

Bình luận 0